# | Viện. | Giá cao/thấp hơn NAV | Lượng cổ phiếu mới 1 ngàyTính đến 22/07 | Tổng số cổ phiếuTính đến 22/07 | Dòng tiền ETH 1DTính đến 22/07 | Tổng số ETHTính đến 22/07 | Tài sản ròngTính đến 22/07 | Giá trị giao dịch (USD) | Khối lượng giao dịch hàng ngày (Cổ phiếu) | Tỷ lệ quay vòng | Tỷ lệ chi phí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AMC | -2.77% | Not updated | 40.2M | Not updated | 12.3K | $45.49M | $320.79K | 280.5K | 0.70% | 1.99% |
2 | BOSERA & HASHKEY | -1.86% | 1M | 73M | 98.24 | 7.17K | $26.53M | $105.48K | 286.8K | 0.39% | 0.85% |
3 | HARVEST | -1.53% | 0 | 9.5M | 0 | 2.93K | $10.86M | $60.04K | 51.7K | 0.54% | 1.00% |
# | RIC | Tiền điện tử | Viện. | Tiền tệ | Giá cao/thấp hơn NAV | GiáThịTrường | ThayĐổiHàngNgày | Giá trị giao dịch (USD) | Khối lượng giao dịch hàng ngày (Cổ phiếu) | Tỷ lệ quay vòng | Tỷ lệ chi phí | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3046.HK | ETH | AMC | HKD | -2.77% | HK$8.965 | +1.64% | $311.62K | 272.5K | 0.68% | 1.99% | |
2 | 3009.HK | ETH | BOSERA & HASHKEY | HKD | -1.86% | HK$2.88 | +1.12% | $104.56K | 284.3K | 0.39% | 0.85% | |
3 | 3179.HK | ETH | HARVEST | HKD | -1.53% | HK$9.08 | +2.02% | $60.04K | 51.7K | 0.54% | 1.00% | |
4 | 9046.HK | ETH | AMC | USD | -2.38% | $1.146 | +1.96% | $9.17K | 8K | 0.02% | 1.99% | |
5 | 9009.HK | ETH | BOSERA & HASHKEY | USD | -1.35% | $0.368 | +1.66% | $920 | 2.5K | 0.00% | 0.85% | |
6 | 83046.HK | ETH | AMC | CNY | -2.83% | ¥8.185 | +1.17% | $0 | 0 | 0.00% | 1.99% | |
7 | 9179.HK | ETH | HARVEST | USD | -1.95% | $1.152 | +1.59% | $0 | 0 | 0.00% | 1.00% |